Characters remaining: 500/500
Translation

huỳnh quang

Academic
Friendly

Từ "huỳnh quang" một thuật ngữ trong tiếng Việt, thường được sử dụng trong lĩnh vực vật hóa học. "Huỳnh quang" mô tả hiện tượng một số chất khả năng phát ra ánh sáng khi chúng được chiếu sáng bằng tia cực tím (tia tử ngoại) hoặc tia X. Khi chất đó hấp thụ bức xạ kích thích, sẽ phát ra ánh sáng với cường độ mạnh hơn khi tần số của bức xạ kích thích tương ứng với tần số của ánh sáng chất đó phát ra.

dụ sử dụng từ "huỳnh quang":
  1. Đèn huỳnh quang: Đây một loại đèn sử dụng công nghệ huỳnh quang để phát sáng. dụ: "Trong lớp học, chúng ta thường sử dụng đèn huỳnh quang để tiết kiệm điện."
  2. Chất huỳnh quang: Một số chất như phốt pho tính chất huỳnh quang, có thể phát sáng khi được chiếu sáng bởi tia cực tím. dụ: "Nhiều loại khoáng sản chứa chất huỳnh quang, chúng rất đẹp khi được ánh sáng chiếu vào."
Các biến thể cách sử dụng:
  • Huỳnh quang có thể được dùng như danh từ (chỉ hiện tượng hoặc chất) hoặc tính từ (để mô tả tính chất của một vật).
  • Huỳnh quang hóa: Đây quá trình một chất tham gia vào phản ứng hóa học dẫn đến hiện tượng huỳnh quang.
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Phát quang: Có nghĩa tương tự, chỉ hiện tượng phát ra ánh sáng, nhưng thường không chỉ nguồn ánh sáng kích thích.
  • Tia cực tím: loại bức xạ nhiều chất huỳnh quang sử dụng để phát sáng.
Chú ý phân biệt:
  • Huỳnh quang khác với phát quang. Huỳnh quang hiện tượng xảy ra ngay lập tức khi bị kích thích, trong khi phát quang có thể xảy ra sau một thời gian (còn gọi là phát quang bền).
  • Huỳnh quang cũng khác với lân quang, hiện tượng phát sáng kéo dài sau khi nguồn kích thích bị loại bỏ.
  1. tt Nói hiện tượng một số chất phát ánh sáng khi được chiếu sáng bằng tia tử ngoại hoặc tia X: Cường độ ánh sáng huỳnh quang tăng mạnh khi bức xạ kích thích cùng tần số với bức xạ phát quang; Đèn huỳnh quang.

Comments and discussion on the word "huỳnh quang"